您搜索了: trò chơi mùa hè 2008 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trò chơi mùa hè 2008

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trò chơi

英语

game

最后更新: 2024-01-19
使用频率: 8
质量:

越南语

chơi bời suốt cả mùa hè.

英语

wish i could hang out, play all summer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trò chơi same

英语

new game

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chơi trò chơi.

英语

play games.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

& dừng trò chơi

英语

& host game...

最后更新: 2024-01-19
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- trò chơi hả?

英语

- a game?

最后更新: 2024-01-19
使用频率: 1
质量:

越南语

trò chơi mạo hiểm

英语

adventure game

最后更新: 2021-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trò chơi kết thúc.

英语

game over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- một trò chơi chữ

英语

- a little game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trò chơi kết thúc.

英语

it's game over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trò chơi bắt đầu!

英语

game on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trò chơi của moriarty.

英语

moriarty's game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không phải trò chơi.

英语

it's not a game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"trò chơi bắt chước"

英语

the imitation game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,781,501,834 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認