来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- vận động tay chân hả?
- stretch legs?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vận động bằng chân
pedal locomotion
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
trò chơi khởi động.
game on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ đi vận động tay chân thôi.
- i just needed to stretch my legs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trò chơi
game
最后更新: 2024-01-19
使用频率: 8
质量:
cậu phải cử động tay chân.
you have to move your arms and legs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng động tay động chân đấy!
don't touch anything!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trò chơi same
new game
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chơi trò chơi.
play games.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& dừng trò chơi
& host game...
最后更新: 2024-01-19
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
trò chơi mạo hiểm
adventure game
最后更新: 2021-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi trò chơi nào.
so let's play a game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có thể cử động tay chân không?
can you move your arms and legs?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trò chơi kết thúc.
it's game over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trò chơi bắt đầu!
game on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mất bao nhiêu công sức để sắp xếp trò chơi ở sân vận động đó.
and after we've gone to all that trouble at the stadium.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không phải trò chơi.
it's not a game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thích trò chơi!
- i love games!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Động chân động tay nào cơ trưởng!
let's ankle, skipper!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết cuộc chơi vận hành thế nào mà.
you know how the game works.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: