您搜索了: trò chuyện với tôi đi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trò chuyện với tôi đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nói chuyện với tôi đi

英语

talk to me. tell me. i wanna know you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy trò chuyện với tôi.

英语

talk to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói chuyện với tôi đi, earl.

英语

talk to me, earl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mack, nói chuyện với tôi đi!

英语

stand back. mack, talk to me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trò chuyện với bạn

英语

what time is it in your country?

最后更新: 2021-11-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói chuyện với tôi ?

英语

do you want to talk to me?

最后更新: 2021-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể trò chuyện với tôi.

英语

you know you can talk to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nói chuyện với tôi?

英语

to speak to me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng nói chuyện với tôi.

英语

don't talk to me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

nói chuyện với tôi, sếp.

英语

talk to me, boss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nói chuyện với tôi nào.

英语

- talk to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nói chuyện với tôi nào

英语

talk to me

最后更新: 2013-08-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu phải nói chuyện với tôi.

英语

you gotta talk to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

..cô còn bắt chuyện với tôi..

英语

you engaged me in conversation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tower, nói chuyện với tôi!

英语

tower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh nói chuyện với tôi à?

英语

you talking to me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó có thể trò chuyện với em.

英语

she can talk about it with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh trò chuyện với chúng tôi nhé anh bạn thân.

英语

- bud? talk to me, bud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trò chuyện với cô, và điều đó làm tôi vui.

英语

it spoke to you, and that pleases me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trò chuyện với cậu ấy đi nhé tôi sẽ về ngay thôi

英语

talk to him, and i'll be back soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,740,308 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認