您搜索了: trói buộc (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trói buộc?

英语

restraint?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị trói.

英语

getting strapped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cởi trói!

英语

untie him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trói lại.

英语

- tied up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trói chưa?

英语

- did you fix him good?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không bị trói buộc.

英语

unrestrained.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để trói buộc tôi ư?

英语

to tie me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị trói lại.

英语

tied up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cởi trói anh!

英语

- untie me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thường trói buộc vợ mình.

英语

my wife always helps me, with my necktie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng anh tôi để mà trói buộc tôi.

英语

using my brother to keep me on a leash.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay là để trói buộc chúng tôi?

英语

or to keep us on a leash, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó sẽ trói buộc nàng với cuộc sống cũ.

英语

it ties you to the old life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thứ hai, tôi không muốn bị trói buộc.

英语

second, i want no ties

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta không bị trói buộc với bất kỳ ai

英语

i'm not tied up to anyone

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cởi bỏ mọi trói buộc từ thế giới phàm tục.

英语

sever all ties from the mortal world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã bị trói buộc với cổ suốt đời, jane.

英语

i was chained to her for life, jane.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ trói buộc tôi bằng cách nào đây, hari?

英语

how will you tie me, hari?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ huy tarish.... bị trói buộc bởi lời thề.

英语

- commander tarish... is bound by honor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thỏa thuận đó không chỉ trói buộc bản thân họ...

英语

for the second part of the bargain they struck indebted not only themselves...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,153,316 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認