来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trông bạn rất quen
you look very familiar
最后更新: 2022-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trông bạn rất trẻ.
you look very young.
最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
trông bạn rất đẹp trai
it was great for me today
最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh trông rất quen đấy.
you look familiar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nhìn rất quen
you look very familiar
最后更新: 2020-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý tôi là, trông anh rất quen.
i mean, you look very similar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trông bạn có vẻ rất thích thú
you seemed very interesting
最后更新: 2012-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
trông bạn buồn cười lắm.
you look funny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ,trông bạn thật xinh.
oh, my god, you're so cute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khuôn mặt của em...trông em rất quen.
your face.... you look so familiar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn rất xinh
make friends with me.
最后更新: 2022-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
khi ngủ trông bạn ngộ lắm.
you're interesting when you sleep.
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
trông bạn thật tuyệt đấy!
you are so cool!
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
trông bạn giống một con khỉ.
you look like a monkey,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buồi bạn rất to
make friends with me
最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
anne, trông bạn thật tuyệt đấy!
you are so cool, anne!
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
"bạn rất cả tin
"you have a very trusting nature
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
trông anh rất quen, chúng ta đã gặp nhau chưa nhỉ?
you look so familiar, have we met?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn rất dễ thương
anh là đang ông đẹp trái
最后更新: 2023-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn rất thân của tôi.
my very dear friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: