您搜索了: trông bạn thật nóng bỏng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trông bạn thật nóng bỏng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trông nóng bỏng đấy

英语

he's hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô trông rất nóng bỏng.

英语

you look pretty hot in tan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ồ,trông bạn thật xinh.

英语

oh, my god, you're so cute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trông bạn thật thân thiện.

英语

you look really friendly.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

越南语

trông bạn thật tuyệt đấy!

英语

you are so cool!

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

越南语

thật nóng bỏng .

英语

you're hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"em thật nóng bỏng.

英语

"you're hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anne, trông bạn thật tuyệt đấy!

英语

you are so cool, anne!

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

越南语

khỉ thật, nóng bỏng đấy.

英语

damn, she's hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trông không đến mức quá nóng bỏng.

英语

she doesn't look hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bạn, mấy cô ả này thật nóng bỏng.

英语

dude, those chicks are hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nóng bỏng

英语

hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta thật sự nóng bỏng.

英语

definitely hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải cậu vừa nói tớ trông nóng bỏng?

英语

did you say i looked hot?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh thật nóng bỏng quá đi!

英语

- that is so hot!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả người em thật nóng bỏng.

英语

your whole body is smoking hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ơi, con nhỏ thật nóng bỏng.

英语

jesus, what a horny animal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ơi, anh ta thật nóng bỏng!

英语

god, he's hot!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đi đi.cô ta thật nóng bỏng.

英语

- go for it. she's hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trông họ như những chú gà con-nóng bỏng vậy.

英语

in rows. it's like the hot-chick produce aisle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,795,017,550 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認