来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mảnh khảnh.
- slender.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ mảnh khảnh thôi.
i'm slender, maybe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy da đen và mảnh khảnh
he's dark and slim
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
mảnh khảnh và da ngăm và rất...
slim and dark and very....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes,uh, cao, mảnh khảnh, tóc nâu, mắt nâu.
yes,uh,tall and slender, brown hair,brown eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy có bộ tóc đen và dáng người mảnh khảnh.
he's dark and slim.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
cô ta có dáng người mảnh khảnh, chuẩn bị đi gặp ai đó mà cô ta cần phải chỉn chu.
she's a girl of slender means going out to meet someone she wanted to look good for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong lúc ngươi bị quân nghịch vây tại các thành mình, làm cho cùng đường túng thế, người nữ nào non nớt và mảnh khảnh hơn hết trong các ngươi, vì sự yểu điệu hay là sự sắc sảo mình, vốn không đặt bàn chân xuống đất,
the tender and delicate woman among you, which would not adventure to set the sole of her foot upon the ground for delicateness and tenderness, her eye shall be evil toward the husband of her bosom, and toward her son, and toward her daughter,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: