来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trông tôi 50 tuổi à?
do i look 50 to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trông tôi này
look at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi lớn tuổi hơn bạn
but not like older me
最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
thì, tôi lớn hơn tuổi.
i'm big for my ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trông tôi ra sao?
- how do i look? - fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi lớn hơn bạn 10 tuổi
i’m a round older than you
最后更新: 2023-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
trông tôi có vẻ gầy.
i look thin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trông tôi bảnh không?
that's great! wasn't that sexy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy... trông tôi thế nào?
so...how do i look?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trông tôi như thế nào?
how do i look?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trông tôi bình thường chứ
do i look okay
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
trông tôi như thần adonis.
i look like a god, i'm an adonis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạo này trông tôi thế nào?
i haven't exactly been myself lately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trông tôi có khoẻ không?
- do i seem healthy? - too healthy by far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trông tôi như một thằng ngốc.
i look like a putz. you look sharp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- oh, um, trông tôi ra sao?
- oh, um, how do i look?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thích phụ nữ lớn tuổi hơn.
- i like older women.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì trông tôi giống hệt anh ta.
because i looked just like him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm kinh doanh tôi lớn tuổi rồi
i do business
最后更新: 2022-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn lớn tuổi hơn tôi
so how old are you
最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:
参考: