来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thanh trù
thanh tru
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tiên đề phạm trù
categorical axiom
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
Úm ba la x....
alaka...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Úm với tiểu seki!
i bet i know what he's up to with seki!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản dự trù kinh phí
budget estimate
最后更新: 2017-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
Úm ba la xì bùa.
alakazam!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- to gan, úm ba la ...
alaka... - duck! - ...duck!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thanh bình và trù phú.
peaceful and prosperous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dự định, trù định, đề nghị
prosecution
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Úm ba la xì ... "mừng"... !
alakazelevate!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nhưng năm nay, trù phú rồi.
but now, this year, mother, fat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ta đang trù ếm chúng ta.
he's spooking me out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngoại trù đôi mắt, dĩ nhiên.
except the eyes, of course.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô úm tôi nghe, làm ơn đi?
- will you tuck me in, please ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là một phạm trù hay là hai?
is that one category or two?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thực ra, phạm trù rửa tiền khá là đơn giản.
actually, the money-laundering aspect is fairly straightforward.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã trù tính gần một năm nay rồi.
we've been planning it for almost a year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô nên dự trù giá vài ngàn cho một phiên chụp.
you're looking at a couple of grand for one session.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: