来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một trăm năm.
a hundred years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
sáu trăm năm?
six centuries?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trăm năm hạnh phúc
wish you a happily ever after
最后更新: 2022-08-21
使用频率: 2
质量:
参考:
hai trăm năm tuổi.
two hundred years old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai trăm năm mươi?
250?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người tình trăm năm
centennial
最后更新: 2023-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
trăm năm đời người...
a century of human life...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
năm trăm năm mươi ngàn đồng
two million eight hundred fifty thousand dong
最后更新: 2020-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể cả trăm năm nữa.
maybe in a hundred years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn trăm năm hạnh phúc nhé
wish you a hundred years of happiness
最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
không trăm năm mươi đồng chẵn.
three million two hundred thousand dong
最后更新: 2022-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy là bạn trăm năm của tớ.
he's my forever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai triệu tám trăm năm mươi ngàn đồng
two million eight hundred and fifty thousand dong
最后更新: 2024-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối cùng anh đã cũng có thứ anh muốn.
you finally had what you wanted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"ngủ mê trăm năm,rồi bừng tỉnh"
"asleep for a century, our nation has woken up"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh có thể sống đế vương hàng trăm năm.
you can live like a king for 1oo years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có hơn hai mươi sự kiện kỉ niệm một trăm năm.
advisor: there are over 20 major centennial events.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ có nhiều con người khác đến hàng trăm năm
it would set monsters back hundreds of years.
最后更新: 2024-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng là kẻ thù của tộc ta cả trăm năm rồi.
they've been the enemies of my tribe for 100 years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bốn mươi sáu triệu bảy trăm năm mươi nghìn đồng
forty-six million two hundred thousand dong
最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:
参考: