来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gai trước
hypapophyses
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tập trước...
- previously...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai trước?
who's first?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô trước đi
you first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai trước nào?
who wants to go first?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tuần trước.
- last week.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai ngày trước
two days ago
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con trước, con yêu
you first, sweetie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tao xem trước!
give it to me! let me see first!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai bắt đầu trước?
- who started it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như đã nói lúc trước
i'm quite busy with my work
最后更新: 2020-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
coi như là đưa trước.
we're calling it a bonus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai sẽ chết trước?
who dies first? [men shouting, women screaming]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mày bắt đầu trước đấy.
-nick: you started it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, cậu trước đi.
- no, you go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, dave, tôi trước.
- no, dave mine's better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưa nghi phạm về trước
take those suspects back first
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô chờ cho tôi ngủ trước.
you wait for me to fall asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
à ờ, ba tuần trước,
uh... three weeks ago. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trước tiên cần cứu kevin.
- first, we get kevin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: