来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trước đây
previous
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
trước đây.
before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
trước đây?
used to work for?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trước đây.
- had.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như trước đây
like i always do
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trước đây thôi.
formerly a schoolteacher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai trước đây?
who's first?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trước đây thôi.
- i used to be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-phải, trước đây.
- yes, i was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao đi trước đây
i go now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ba ngày trước đây.
three days ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai trước đây hả?
who?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cứ như trước đây.
we've going as before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trước đây cái gì?
- before what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao đi ngủ trước đây
today,i'm so tired
最后更新: 2022-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng y như trước đây.
now more than ever before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mới vài phút trước đây.
- a few minutes ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bữa nay hay trước đây?
- today or historically?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng 70 năm trước đây.
that was 70 years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng hai tuần trước đây!
this was almost two weeks ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: