来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trước đây là xưởng bánh.
it used to be a factory.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
danh mục giao dịch xưởng
transaction code list
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
truy vấn giao dịch phân xưởng
query report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
- tại xưởng. - mày nói gì?
- it's in the shed. - speak english! where's the c-4?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tại xưởng - tại xưởng ah?
- back in the shed! - in the shed? - it's in the shed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giao hàng tại bến tàu (trước khi gửi đi)
fas free along side
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
lá»i giao thông
authentication error.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: