您搜索了: trường cấp 3 (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trường cấp 3

英语

i just graduated from college

最后更新: 2020-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cùng trường cấp 3?

英语

same high school?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học ở trường cấp 3

英语

i'm in high school

最后更新: 2022-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cấp 3.

英语

code three.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao học cùng trường cấp 3 với nó.

英语

i went to same high school with her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạy ở trường cấp 2

英语

but teacher in vietnam as a poor salary

最后更新: 2020-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em gái tôi đang học ở trường cấp 3

英语

i'm in high school

最后更新: 2022-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy học cùng tôi ở trường cấp 3.

英语

he was in the same high school with me.

最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là một trường cấp hai.

英语

this is an elementary school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học ở trường cấp 3 ha huy tap

英语

i'm in high school

最后更新: 2022-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi và 2 chị gái đang học ở trường cấp 3

英语

i'm in high school

最后更新: 2023-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lại về cấp 3.

英语

oh, great. good old bhs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em học lớp 10/13 trường cấp 3 thái phiên

英语

i am in grade 10/13 high school in phien version

最后更新: 2019-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

báo động! cấp 3!

英语

we've gone red!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mâu thuẫn với nancy, hiệu trưởng trường cấp 3.

英语

fight with nancy, the high school ... principal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn trường cấp 2 nishi thì sao?

英语

what about nishi secondary?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho lên cấp 3 đi!

英语

all right, we're upgrading to code 3.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ấy vẫn là hiệu trưởng trường cấp 2

英语

he was a principal at a middle school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

báo động hạt nhân cấp 3.

英语

ripley: bioterror threat, level 3.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn học cấp 3 - hả?

英语

- high school classmate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,024,986 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認