来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trường cấp 3
i just graduated from college
最后更新: 2020-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
cùng trường cấp 3?
same high school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học ở trường cấp 3
i'm in high school
最后更新: 2022-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cấp 3.
code three.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao học cùng trường cấp 3 với nó.
i went to same high school with her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dạy ở trường cấp 2
but teacher in vietnam as a poor salary
最后更新: 2020-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
em gái tôi đang học ở trường cấp 3
i'm in high school
最后更新: 2022-07-09
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy học cùng tôi ở trường cấp 3.
he was in the same high school with me.
最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là một trường cấp hai.
this is an elementary school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học ở trường cấp 3 ha huy tap
i'm in high school
最后更新: 2022-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi và 2 chị gái đang học ở trường cấp 3
i'm in high school
最后更新: 2023-09-11
使用频率: 1
质量:
参考:
lại về cấp 3.
oh, great. good old bhs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em học lớp 10/13 trường cấp 3 thái phiên
i am in grade 10/13 high school in phien version
最后更新: 2019-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
báo động! cấp 3!
we've gone red!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mâu thuẫn với nancy, hiệu trưởng trường cấp 3.
fight with nancy, the high school ... principal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn trường cấp 2 nishi thì sao?
what about nishi secondary?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho lên cấp 3 đi!
all right, we're upgrading to code 3.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy vẫn là hiệu trưởng trường cấp 2
he was a principal at a middle school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
báo động hạt nhân cấp 3.
ripley: bioterror threat, level 3.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn học cấp 3 - hả?
- high school classmate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: