来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trường tiểu học?
francesco... elementary school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trường tiểu học centerville
centerville elementary school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là trường tiểu học.
just grade school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trường tiểu học webster.
- webster elementary school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi dạy ở trường tiểu học
i teach primary school
最后更新: 2022-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là ngôi trường tiểu học.
it's an elementary school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là một trường tiểu học. phải.
- this is an elementary school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là kiến thức ở trường tiểu học.
it's primary school stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
otto, chúng ta ở trường tiểu học.
otto, we are at the primary school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi gặp nhau tại trường tiểu học
um, we met in elementary school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban giám hiệu trường tiểu học thành công a
school administrators
最后更新: 2021-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là giáo viên tại trường tiểu học webster.
i'm a teacher at webster elementary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi học lớp4d ở trường tiểu học Đức thạnh
hôm nay là ngày khai trường.tôi rất vui
最后更新: 2021-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là một giáo viên tại trường tiểu học morningside.
i'm a school teacher at morningside primary school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trường tiểu học clark griffith washington d.c.
kevin:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta hiện là y tá trưởng trường tiểu học webster.
/and enter the field of medicine. /he is currently the school nurse /at webster elementary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở trường tiểu học, con nhỏ đó có một cái chuốt bút chì.
in elementary school, this girl had a pencil sharpener.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lễ hội trường tiểu học springfield "the happiest place on earth"
####[calliope]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi nghĩ đó là khoảng những năm cuối trường tiểu học, lúc đó tôi tầm 10 tuổi.
i think it was toward the end of primary school, so i was about 10.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy đỗ xe trước cổng trường tiểu học và nói "anh giúp con trai tôi được không"?
she parks cars at the elementary school, and she said, "can you help out my son?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式