您搜索了: trưởng phòng Đầu tư (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trưởng phòng đầu tư

英语

chief administrative

最后更新: 2013-09-09
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng

英语

head of department

最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trƯỞng phÒng marketing

英语

to sign for the director

最后更新: 2023-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng kwon ạ.

英语

mr. gwon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng kwon đâu?

英语

where is mr. gwon

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phó trưởng phòng khoa giao

英语

deputy chief justice

最后更新: 2018-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chờ để gặp trưởng phòng.

英语

hold for the chief of staff's office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phó trưởng phòng tư pháp quận phú nhuận

英语

deputy chief justice

最后更新: 2020-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng quản lý đại lý

英语

manager of agency operations

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng an ninh trường.

英语

head of campus security.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng đang làm gì vậy?

英语

why are you doing this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng hành chính quản trị

英语

administration department

最后更新: 2024-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta là trưởng phòng môi giới.

英语

he's the senior broker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phó trưởng phòng quản lý xuất nhập khẩu

英语

deputy manager of import-export management department

最后更新: 2020-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng, điều hành trưởng

英语

chief officer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng kinh doanh và tiếp thị?

英语

president of the sales and marketing department?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các phòng đầu... trống!

英语

first responders, clear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phòng đầu tiên của stapleton.

英语

stapleton's first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, phòng đầu tiên ở đây.

英语

oh, this is the first one here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng marketing kiêm quản lí nhân sự.

英语

he's our senior marketing sales human resources

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,036,599,589 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認