您搜索了: trưởng phòng xuất nhập khẩu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trưởng phòng xuất nhập khẩu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trưởng phòng xuất nhập khẩu xăng dầu

英语

head of import-export department

最后更新: 2023-09-21
使用频率: 1
质量:

越南语

phó trưởng phòng quản lý xuất nhập khẩu

英语

deputy manager of import-export management department

最后更新: 2020-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng

英语

head of department

最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trƯỞng phÒng marketing

英语

to sign for the director

最后更新: 2023-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng kwon ạ.

英语

mr. gwon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng kwon đâu?

英语

where is mr. gwon

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng kinh doanh

英语

subordinate units

最后更新: 2019-05-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng kinh doanh.

英语

senior sales representative.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thuế xuất nhập khẩu

英语

taxpayer

最后更新: 2013-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thuế xuất, nhập khẩu

英语

import and export duties

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

đứng tên xuất nhập khẩu

英语

export trust

最后更新: 2016-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xuất nhập khẩu thuần túy

英语

special trade

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhập khẩu

英语

import

最后更新: 2016-12-12
使用频率: 7
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng tôi sẽ nói với phòng xuất nhập cảnh.

英语

don't worry about that. we'll talk to lmmigration.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thuế nhập khẩu

英语

import duty

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

sự nhập khẩu.

英语

impose

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

thu cân đối từ hoạt động xuất nhập khẩu

英语

obtained from crude

最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buôn bán hữu hình, xuất nhập khẩu hữu hình

英语

visible trade

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

người nhập khẩu.

英语

impossible

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhập khẩu, xuất khẩu.

英语

import, export.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,507,943 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認