来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trưởng phòng xuất nhập khẩu xăng dầu
head of import-export department
最后更新: 2023-09-21
使用频率: 1
质量:
phó trưởng phòng quản lý xuất nhập khẩu
deputy manager of import-export management department
最后更新: 2020-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng phòng
head of department
最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
trƯỞng phÒng marketing
to sign for the director
最后更新: 2023-05-22
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng phòng kwon ạ.
mr. gwon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng phòng kwon đâu?
where is mr. gwon
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng phòng kinh doanh
subordinate units
最后更新: 2019-05-14
使用频率: 2
质量:
参考:
trưởng phòng kinh doanh.
senior sales representative.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đứng tên xuất nhập khẩu
export trust
最后更新: 2016-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
xuất nhập khẩu thuần túy
special trade
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thu cân đối từ hoạt động xuất nhập khẩu
obtained from crude
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
buôn bán hữu hình, xuất nhập khẩu hữu hình
visible trade
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
người nhập khẩu.
impossible
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
nhập khẩu, xuất khẩu.
import, export.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: