来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trưa nay bạn ăn gì?
what will you have for lunch?
最后更新: 2016-02-04
使用频率: 1
质量:
bạn nấu món gì
you cook the nails
最后更新: 2020-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
này, andy, trưa nay anh ăn gì?
hey, andy, what are you doing for lunch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn muốn ăn sáng bằng món gì nào?
- gummi bears. - whoa, steve, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể nấu món gì
what recipes can you cook
最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
thường ngày bạn ăn những món ăn gì?
what foods do you usually eat?
最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- trưa nay.
- this afternoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay có món gì ngon?
- okay, thank you. - what's good today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn từng ăn món đó ở đâu.
why do you like those two dishes
最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi trưa làm món gì đây nhỉ?
what's for lunch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
món gì ạ?
i can eat anything
最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tối nay, bố ăn món Ý.
tonight, i order italian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn ăn trưa
had you lunch
最后更新: 2017-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
món gì cũng được.
whatever you want.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn ăn món nào hơn bít tết hay cá
which would you rather have steak or fish
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
mà bạn ăn trưa chưa
have you had lunch yet
最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cho nó ăn món gì mà nó thích nhất ấy.
give him a big feed of that tucker he likes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ta sẽ chết trưa nay.
he dies at midday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang nấu món gì thế?
what is it? that you're cooking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: