来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trạm cân xe
auxiliary works
最后更新: 2020-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm xe buýt.
bus station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ trạm xe buýt.
bus station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm thu gom xe hỏng
vcp vechicle collecting point
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
-Đây là trạm xe điện
-this is the train station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con tới trạm xe buýt.
-i'm going to the bus station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô sẽ tới trạm xe lửa...
you're gonna go to the train station...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn họ đang ở trạm xe lửa.
they're at a train station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đang ở trạm xe buýt!
he was at the bus stop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trạm xe buýt ở hướng này.
- bus station is that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm xe buýt gần nhất ở đâu ạ
where's the nearest bus-stop
最后更新: 2014-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ thả bộ tới trạm xe buýt.
i'll stroll down to the station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm xe lửa thế thì đi lối này!
train depot. it's this way. come!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm xe bus cách đây 2h đi đường
the bus station is about two hours down the road.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta phải tới được trạm xe lửa.
we gotta get to that train.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sống ở bankhead, gần trạm xe buýt.
i live in bankhead, near the bus station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không còn đếm bước đi đến trạm xe buýt...
he no longer counted his steps to the bus stop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm tập trung xe bị hư hỏng của sư đoàn
dvrp divisional vehicle recovery point
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
mười phút đi bộ các bạn sẽ tới trạm xe buýt.
ten minutes' walk brought us to the bus stop.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu không thấy con bé ở trạm xe buýt à?
she wasn't at the bus stop?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: