来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sở y tế
department of science and technology
最后更新: 2021-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
gian y tế.
med bay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đưa ngài ấy tới trạm y tế ngay!
get him to medical now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngành y tế
health
最后更新: 2021-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cấp cứu y tế.
medical emergency.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- băng dính y tế.
- band-aid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm y tế deogyang-gu, goyang-si
deogyang-gu, goyang-si public health center
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng y tế hả?
treatment room
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều tra kinh tế xã hội
survey, socioeconomic
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
tàu con thoi số 1. trạm y tế the ark đang gọi
pod one, pod one, this is ark station medical.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
anh nối máy sang trạm y tế dùm tôi được không?
ok, can you patch me through to medical?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở trên bàn làm việc ở trạm y tá.
it was on the desk at the nurses' station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm y tế deogyang-gu, goyang-si, gyeonggi-do
deogyang-gu, goyang-si, gyeonggi-do public health center
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi có trạm y tế trên tàu, và người này biết phải làm gì.
we got a sick bay here on board, and this guy knows what to do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có thể gọi cho 1 vòng... cho các bệnh viện và trạm y tế không?
could you call around the local hospitals and clinics?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dunn đang ở trạm y tế cùng với chấn động não và như là một trăm đốt xương gãy.
well, dunn's in medical holding with a concussion and, like, a hundred broken bones.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác sĩ ferguson, xin hãy báo cáo tại trạm y tá.
dr. ferguson, please report to the nurses' station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: