您搜索了: trả lời ở đâu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trả lời ở đâu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trả lời

英语

~ answer ~

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

câu trả lời ở đây.

英语

the answer's over here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trả lời!

英语

come in!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không cần trả lời đâu.

英语

you don't have to answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã trả lời tôi đâu?

英语

do you ever reply?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu trả lời.

英语

the answers are all

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ko muốn tôi trả lời đâu

英语

you don't want me to answer that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trả lời sai.

英语

-bad answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu trả lời ở đây, derik.

英语

the answer's right here, derik.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trả lời "có."

英语

answer i do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

-Đừng trả lời, không sao đâu.

英语

- no, just don't answer it. lt's okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta sẽ không trả lời đâu

英语

he's not going to answer your question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ không trả lời nó đâu.

英语

i'm not going to answer that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

michael, trả lời.

英语

michael, come in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- jericho, trả lời.

英语

- jericho, come in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không trả lời cho anh được đâu.

英语

i can't tell you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ cần cậu trả lời cho tôi biết cô catarina ở đâu thôi

英语

well, perhaps you could tell me who catalina left her baby with?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chú ấy không trả lời đâu, frank.

英语

- he's not gonna answer the question. frank.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốt, vì câu trả lời cho vụ này đang ở đâu đó ngoài kia.

英语

good, because the answer's out there somewhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ không muốn câu trả lời thật sự đâu.

英语

are you ready?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,793,393 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認