来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rất trầm tính.
oh, he was a quiet boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có nhiều thăng trầm
i've had a boyfriend
最后更新: 2020-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu không trầm cảm mà.
i'm not depressed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chống trầm cảm. nhưng ...
and...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chứng trầm cảm đó á?
like sad?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị tôi là một người trầm tính, chị thích ở những nơi bình yên
my sister is a quiet person, she likes to be in peaceful places
最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:
参考: