来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gần đây nhất là
as recently as
最后更新: 2017-07-17
使用频率: 2
质量:
参考:
cái nào gần đây nhất?
and what's the closest one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trận đấu
full of enthusiasm
最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
trận đấu...
the game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trận đấu?
games?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ phim xem gần đây nhất...
last movie i saw...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dãy núi nào gần đây nhất?
where's the nearest cliff?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, là cái gần đây nhất.
- yeah, the most recent one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: