您搜索了: trận hoà trượt xe luge (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trận hoà trượt xe luge

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trượt

英语

shear

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

trượt.

英语

miss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

[bàn trượt, xe trượt] động

英语

movable carriage

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

lấy xe trượt đi.

英语

take the sled!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em tưởng anh bị trượt thi bằng lái xe.

英语

i thought you failed your driver's test.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và xe ổng bị trượt.

英语

and his car skids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

do đường trơn trượt, không có vệt bánh xe.

英语

slick roads, no skid marks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xe trượt của ông già noel.

英语

gasps santa's sleigh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồ chơi, xe trượt tuyết!

英语

my toys, my sleigh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiếc xe trượt tuyết này!

英语

this sleigh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em nợ anh một chiếc xe trượt.

英语

i owe you a sled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái mông của anh đang đè nát xe trượt này.

英语

- grenn: your ass killed the sledge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bánh xe bị trượt, không còn lực kéo nữa.

英语

the wheels are slipping and we have no traction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trong xe trượt tuyết của tôi trên mái.

英语

- in my sled on the roof.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lars và tôi sẽ vô hiệu hóa mấy chiếc xe trượt.

英语

lars and i'll disable the vehicles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ dùng xe trượt tuyết để đi tới trạm kế.

英语

we'll take a snowcat to the next base.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"con thấy chiếc xe trượt tuyết của ông già noel!"

英语

news woman chuckles

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nina muốn đứng lên xe trượt tuyết và trượt xuống đồi franklin.

英语

nina wanted to stand on her sled and go down franklin hill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bỏ lỡ một trận hay ho rồi.

英语

you've messed up a great show.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-báo cho ho khi ho trở về xe.

英语

- tell them when they get back in the cars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,987,884 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認