来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đồ chơi
toys
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
Đồ chơi.
toy. toy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn trẻ cần có đồ chơi
those caterpillar kids need someone to play with.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tụi trẻ phá hoại đồ chơi!
children destroy toys!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con giữ đi.
you keep it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
súng đồ chơi?
toy guns.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đồ trẻ con.
- baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: