您搜索了: trễ hai lượt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trễ hai lượt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trễ hai tháng rồi.

英语

it's two months late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh trễ hai tiếng.

英语

- you're two hours late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó còn hai lượt đánh nữa.

英语

he has two more swings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mỗi đứa trẻ phải chơi hai lượt.

英语

every kid has to play two innings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- các anh tới trễ hai tiếng.

英语

- you're two hours late!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trễ hai tiếng. hai tiếng!

英语

- two hours late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đến trễ hai phút. chào mọi người.

英语

- you were two minutes late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng theo cái này, anh đã trễ hai phút.

英语

but according to this, you were two minutes late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng anh ta đã trễ hai tuần tiền nhà rồi.

英语

so he's two weeks late in paying us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hai lượt mỗi ngày cho tới khi tìm được một cái gì.

英语

two shifts a day till we find something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo nghĩa đen, uh, sự thật là, là trễ hai phút.

英语

literally, uh, truthfully, was two minutes late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và nếu có đúng như vậy, tôi không đi làm trễ hai ngày.

英语

and even if it were true, i don't turn up for work two days late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đã trễ hai tuần sau khi ông bà già cô ấy di cư sang normandy.

英语

she was two weeks late when her parents emigrated to normandy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

the citizens đã vượt qua vòng đấu bảng sớm hai lượt trận để lọt vào vòng 16 đội.

英语

the citizens fell at the group stages in their previous two appearances in europe's elite club competition but this time round are already through to the last 16.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi làm cho gã này, david harken kẻ đang lên lớp cho tôi về việc đến trễ hai phút.

英语

i work for this guy, david harken who right now is giving me some fresh shit for being two minutes late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau khi đã giành quyền vào vòng đấu nốc ao sớm hai lượt trận, city sẽ quyết tâm đánh bại bayer munich để đứng đầu bảng đấu.

英语

having booked their place in the knockout stages with two games to spare city have now set their sights on overhauling group leaders bayern munich at the top of the standings.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

chiến thắng này đã giúp đội bóng của andre villas-boas có chiến tích hoàn hảo tại giải đấu và chắc suất vào vòng đấu loại trực tiếp khi vẫn còn hai lượt trận nữa.

英语

the victory kept up andre villas-boas' side's perfect record in the competition and ensured that they are already in the draw for the knock-out stage with two group games still to go.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

trong vài tuần tới, tần suất các trận đấu sẽ trở nên dày hơn đặc biệt nếu câu lạc bộ tây ban nha này vượt qua milan sau hai lượt trận nhưng simeone sẽ không có lỗi nếu như các cầu thủ của ông cảm thấy mệt mỏi.

英语

games will be coming thick and fast over the next few weeks, especially if the spaniards get past milan over the two legs, but simeone has made no apologies for the tiredness that his men may be feeling.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

mourinho sẽ phải quyết định chân sút của mình để bắt đầu trong trận đấu quan trọng tối chủ nhật nhằm đánh bại manchester city, ông ấy thừa nhận rằng bộ ba của mình đang hào hức để bắt đầu sau hai lượt trận cuối cùng có mặt trên bảng điểm trong bảy ngày vừa qua.

英语

mourinho will have to decide which of his hit-men to start with in sunday’s massive game against manchester city, and he admits that his trio are all raring to go after the top two finally got on the scoresheet in the past seven days.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

Ðức chúa jêsus đáp rằng: quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay, cũng trong đêm nay, trước khi gà gáy hai lượt, ngươi sẽ chối ta ba lần.

英语

and jesus saith unto him, verily i say unto thee, that this day, even in this night, before the cock crow twice, thou shalt deny me thrice.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,039,011,633 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認