来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giá trị tuyệt đối
absolute value
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 4
质量:
tuyệt đối.
absolutely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
giá tuyệt đối
absolute prices
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
tuyệt đối đúng.
that's exactly right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tuyệt đối phải!
of course, you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tuyệt đối muốn.
- absolutely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tuyệt đối ko!
- absolutely not!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: