来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hạn hán
drought
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
♫ từ nắng hạn hán ♫
♪ no scorching sun ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(nạn) hạn hán sahel
sahelian drought
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
em đã gây nên hạn hán.
i did cause a drought.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời mưa, trời hạn, gió mùa.
rains, dry weather, winds
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và rồi hạn hán tới. tiêu.
- and then along comes a drought.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phương nam hạn hán 2 năm nay.
the south has been suffering from severe drought
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ba năm hạn hán giết chết đàn bò của anh.
three years of drought killing my cattle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ba năm hạn hán chưa nhằm nhòa gì đâu, dan.
three years' drought ain't so bad, dan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hạn hán xảy ra khi lượng mưa không đủ.
a drought occurs when there isn't enough rain.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
với đợt hạn hán này, không có ai trả tiền.
what with the drought, nobody pays back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quân địch ở cùng hướng gió và đang đợt hạn hán.
the enemy was downwind and there was a drought.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy nhớ lại vào năm 86... có đợt hạn hán chết tiệt.
remember back in '86... there was a major fuckin' drought.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lần đã có đợt hạn hán kéo dài 10 năm ở ngay đây.
at one time they had 10 years of drought right around here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơn mưa nào trút xuống, sau cơn hạn hán không ngừng?
what moves such downpour, after eternal drought?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình có có phim về vụ cứu trợ hạn hán ở Úc hay không?
do we have footage of the australian drought relief?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông nghĩ tôi gây ra nạn đói và hạn hán cho thần dân nước tôi sao?
! you think i'd bring drought and famine upon my own people?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông đã cảnh báo về một đợt hạn hán sắp tàn phá israel và gây ra đói kém.
he warns of a drought that's going to devastate israel and cause all this starvation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi archeptoiemus tiên đoán trước 4 năm hạn hán và chúng ta đã đào giếng sâu hơn.
when archeptolemus prophesied four years of drought we dug deeper wells.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây có thể là một cuộc chiến thủ đoạn và một đợt hạn hán dài trong giới khách sạn.
this could be a tricky war and a long dry spell in the hotel trade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: