来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trời mưa to quá!
it's raining so hard!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời mưa
it is raining
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
trời mưa đúng lúc quá.
about time there was some rain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời mưa nhỏ
a light rain was falling. when was it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó quá lớn.
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhạc quá lớn?
the music too loud?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mấy bữa nay trời mưa dữ quá.
it's been raining heavily these days
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
matt, cherry nói trời mưa lớn...
matt, cherry was saying it's raining hard up--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ghét trời mưa
i hate rain
最后更新: 2019-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bán kính quá lớn.
the radius is too big.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng quá lớn!
these are huge!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trời mưa lớn lắm, để tôi đưa cô về.
it's raining heavily, i'll accompany you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện này quá lớn.
it's just so... huge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trời mưa không dứt!
the rain never stops!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi đâu, dưới trời mưa?
when? in the rain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngoài trời mưa đang rơi.
the rain is falling outside.
最后更新: 2013-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
khi trời mưa, rất đau đớn.
now when it rains you walk with a limp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đeo kính mát khi trời mưa.
wearing sunglasses in the rain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng anh thích trời mưa .
i hope you like the rain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai thấy trời mưa sao?
can't any of you see it's raining?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: