来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
và tôi trở thành bác sĩ tâm thần.
me, i go to my shrink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trở thành bác sĩ ấy?
go be a doctor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để trở thành bác sĩ ấy?
go be a doctor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trở thành một bác sĩ gia đình.
being a family doctor-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bác sĩ có tay nghề cao
skilled doctor
最后更新: 2015-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
cô sẽ trở thành bác sĩ phẫu thuật.
you were gonna be a surgeon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã có lúc con muốn trở thành một bác sĩ.
there was a time where i wanted to become a doctor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác sĩ tâm lý
psychologist
最后更新: 2014-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bác sĩ tâm thần?
a shrink?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tâm huyết với nghề
dedication to the profession
最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
một bác sĩ tâm lý.
a psychiatrist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác sĩ tâm thần ư?
a shrink?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác sĩ tâm lí của em.
hi! it's my analyst.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có bác sĩ tâm lí?
you have a therapist?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bác sĩ tâm lý của tôi.
my therapist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bác sĩ tâm lý nói gì?
- what did the psychologist say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bác sĩ tâm lý của anh ta.
his therapist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác sĩ nhân từ, cứu sống bệnh nhân tận tâm với công việc.
mercy doctors, saving lives on and off the job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác sĩ tâm lí của em nói gì?
so what does your analyst say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nói tôi có một bác sĩ tâm lí.
you said i had a therapist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: