您搜索了: trở về từ trươnfg học (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trở về từ trươnfg học

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trở về từ đâu?

英语

return from where?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa trở về nhà từ lớp học

英语

i just came home from school

最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trở về từ cõi chết.

英语

and you? back from the dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa trở về nhà từ trường học

英语

最后更新: 2024-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn trở về từ cõi chết.

英语

you came back from the dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trở về từ cõi chết à?

英语

- back from the dead?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đã trở về từ châu mỹ.

英语

who returned from america.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

koroku trở về từ cõi chết!

英语

- haven't you heard? kohroku's come back from the dead!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó đang trở về từ vạch ghi điểm

英语

all bases loaded mr. go inevitably steps up to the plate!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

jimmy đã trở về từ cõi chết.

英语

mr. jimmy back from the fucking dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chui lại lần nữa, trở về từ đầu.

英语

go under again, back to the beginning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bay trở về từ dalian vào thứ sáu.

英语

flew back from dalian friday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi vừa trở về từ hamptons, và...

英语

we just returned from the hamptons, and...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta mới trở về từ chiến trường.

英语

he'd just returned from the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao họ lại gửi cậu trở về từ iraq?

英语

why did they send you back from iraq?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thánh lazarus đã trở về từ cõi chết.

英语

- lazarus came back from the dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mang anh ta trở về từ cái chết và bóng đêm...

英语

bring him back from death and darkness...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây rồi, nàng cinderella đã trở về từ bữa tiệc.

英语

here she is, cinderella back from the ball.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 tay ném cừ khôi đã đưa nc trở về từ cõi chết

英语

his pitch is practically an assault!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta vừa trở về từ afghanistan cách đây vài tháng.

英语

he just got back from afghanistan a couple months ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,040,567,486 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認