来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trụ sở
head office
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
trụ sở?
division?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên trụ sở
head office
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
trụ sở chính
home office
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
trụ sở cảnh sát.
police headquarters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trụ sở, cơ quan.
heart
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
- trụ sở và quận.
- division and district.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
báo cáo lên trụ sở
report to headquarters
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
liên hệ với trụ sở.
contact district.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trụ sở tập đoàn live
the home of live corp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[04] Địa chỉ trụ sở
[04] address
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
gọi tới trụ sở cảnh sát.
i'll take care of it, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alex, hãy quay về trụ sở.
alex, please return to the station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trụ sở, sở mật vụ, Đội.
division, secret service, us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có, trụ sở bờ biển Đông.
[woman] do you know where you a re?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trụ sở Đội cận vệ thụy sĩ
the head of the swiss guard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đang đưa hắn về trụ sở.
they're taking him to division.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngay trước trụ sở cảnh sát!
right in front of the police headquarters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ gọi báo cho trụ sở.
- i'll call division. - forget it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta có trụ sở sao?
we have a headquarters?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: