来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- mày thuộc bộ phận nào?
what were you,navy? infantry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thuộc bộ phận hoàng gia.
of the prince's staff
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đơn vị trực thuộc
affiliated units
最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ phận
department
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
(thuộc) bộ xương
skeletal
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bỘ phẬn:
section :
最后更新: 2019-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thuộc bộ phận kĩ thuật hiểu chứ?
i'm with ati. understand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tên bộ phận
part names
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 18
质量:
参考:
anh ta thuộc bộ binh 107.
he was a soldier in the 107th.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
binh nhì thuộc bộ phận truyền tin, simakova.
private signaller, simakova.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thuộc về bộ phận của sếp george ballard.
belonging to a section chief named george ballard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đơn vị thành viên trực thuộc
universalization of knowledge
最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thuộc bộ tộc nào.
i have no tribe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm đánh giá thiệt hại trực thuộc bộ quốc phòng
doddac department of defense damage assessment center
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
ngành điều hành chuyển quân (trực thuộc bộ quốc phòng)
dtms defense traffic management service
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
phần công việc thuộc bộ phận kt thực hiện đã được kt trưởng phân công nhiệm vụ cho từng cá nhân.
tasks and assignments regarding accounting activities have been assigned to the staffs by chief accountant.
最后更新: 2019-03-24
使用频率: 2
质量:
参考:
- kuno thuộc bộ phận phúc lợi thuộc tổng hành dinh tong baoyu chi nhánh kei yamamoto, tất cả là ba
-hello? and i'm with the prefeclural child services department.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: