您搜索了: trang tính ẩn (num_sheets_string) (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trang tính ẩn (num_sheets_string)

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

(tính) bắt chước, (tính) nguỵ trang, (tính) hoá trang

英语

mimicry

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi đã nhận toàn bộ những trang tính của anh.

英语

i got your whole sheet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

danh tính ẩn của cô ta đã bị phát hiện 8 ngày sau, một đặc vụ của isa cái gã tên grice, nhìn thấy cô ta lúc hành động.

英语

shaw's cover identity was burned eight days after one of your isa operatives, guy named grice, saw her in the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,783,131,465 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認