尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
trang web báo chí
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
báo chí
journalism
最后更新: 2014-02-25 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
báo chí!
newspapers!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
báo chí cũng thế.
media's pushing robbery.
nhưng giờ cả vụ tối qua cũng lên trang đầu báo chí
last night's case became a showbiz headline!
- không báo chí.
- no press.
kiểm duyệt báo chí
censored
最后更新: 2012-02-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
báo chí sẽ tới đây.
the press will be here soon.
anh biết báo chí mà !
you know the media.
- văn phòng báo chí.
- press office.
em sẽ đi gặp báo chí.
i will go to the press.
báo chí, báo chí dân chủ.
the press, the democratic press.
"báo chí đưa tin nhiều.
"big press coverage.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
- còn thẻ báo chí thì sao?
- what about your press card?
pdf — tối ưu hoá cho báo chí
pdf - press optimized
最后更新: 2012-10-18 使用频率: 4 质量: 参考: Translated.com
anh nên nói chuyện với báo chí.
you talk to the press.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
cũng may báo chí đang... dựng chuyện.
luckily the press is making up their own story for now.
- tôi sẽ thông báo với báo chí.
- i'll send off the press release.
và... không có cáo phó trên báo chí.
and, er...no death notices in the papers.
- ... chúng tôi sẽ đưa nó cho báo chí.
- .. we'll take it to the press. - where is it, then?
báo chí có mò đến không nhỉ? không.
hey, do you think the press is gonna wanna talk to us?