来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tranh ảnh.
photographs.
最后更新: 2019-02-18
使用频率: 1
质量:
lớp học phần
module class
最后更新: 2022-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
các lớp học.
classes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng thích tranh ảnh à?
you love photography too? . yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lớp học cá biệt
individual student
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
con có lớp học.
i've got class.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lớp học giải tán!
class dismissed!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
- lớp học vô vị.
- this class is ridiculous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lớp học tiếng anh
english class!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
lớp học chấm dứt rồi.
our class is finished.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hủy bỏ lớp học à?
cancel classes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang trong lớp học
we are in the classroom
最后更新: 2022-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đang quấy rối lớp học.
you are disturbing the lesson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chọn lớp học thôi cũng ồn ào
how can they be so noisy even when picking a class?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng đến lớp học của tôi.
welcome to my classroom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa trở về nhà từ lớp học
i just came home from school
最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc tôi trễ lớp học khiêu vũ.
i'm gonna be late for my dance class.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: