您搜索了: tre treiu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tre treiu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tre

英语

bamboo

最后更新: 2014-10-14
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ben tre

英语

can i call u

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tre nào?

英语

which tre?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiếu tre

英语

bamboo mats

最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

3 cây tre.

英语

three bamboo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dac san ben tre

英语

bamboo building

最后更新: 2020-10-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tre già khó uốn.

英语

you can't teach an old dog new tricks.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dab- pgd bến tre

英语

dab- ben tre transaction office

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

– hãy sống như tre.

英语

– let live like bamboo.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

toi thuong ve tre

英语

i still have to go to work today

最后更新: 2021-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chong chóng tre!

英语

hopter!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô như đứa tre 4 tuổi ấy

英语

you're like a four-year-old.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc là thằng tre đã nói thật.

英语

or tre was telling the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cần chong chóng tre.

英语

we need hopters!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi em bảo hắn tre trung và tham vọng

英语

i praised him being young and ambitious

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lay 5 que tre, xep thanh hinh ngoi sao

英语

to teach someone how to do something

最后更新: 2022-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

! bọn lính đó không vác theo tre đâu!

英语

these soldiers don't carry bamboo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi nào, một gã nói với tôi là tre fernandez.

英语

hey look the guy told me he killed fernandez

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kết quả cho thấy bến tre không có người nhiễm cov19

英语

results showed that ben tre had no covid19 infected people

最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuỐi cÙng thì bánh chưng sẽ đc gói bằng dây tre và cho lên nồi luộc

英语

finally, banh chung will be wrapped with bamboo wire and put on a boiling pot.

最后更新: 2024-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,033,008,825 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認