来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
treo.
hang
最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:
参考:
treo cổ
hanging
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bẫy treo?
booby traps?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
treo cổ hắn
hang him .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
bị treo dù.
got hung up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay treo cổ?
hanging?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó treo từ...
- it hang down from...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sự treo lên?
- suspension. - hanging on a rope from the ceiling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: