来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
treo đầu dê bán thịt chó
最后更新: 2021-01-02
使用频率: 1
质量:
参考:
ta chỉ sợ bọn tây đó treo đầu dê bán thịt chó thôi
i'm just worried that the foreigners are playing us...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ăn thịt chó
i love to eat dogs
最后更新: 2022-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bán thịt và cần sa.
who sole meat and weed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao lại "đầu dê" ?
it's changed!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- thịt chó để 2 ngày.
two-day-old coyote.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi muốn tôi bán thịt.
my mom wanted me to be a butcher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"Đại bàng treo Đầu núi."
" eagle poised on a mountaintop."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bọn cớm như bọn bán thịt ấy.
the cops are like butchers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, đừng kể chuyện bán thịt.
oh, not the butcher story.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thử xem ở khu bán thịt coi.
- try the meat section.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoặc đầu thừa đuôi thẹo ở cửa hàng bán thịt, hay thậm chí lò mổ.
or scraps from the butcher's yard. or even the slaughterhouse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao lại là "đầu dê" ? jc.
sheep head?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cho cậu thấy đó là loại thịt chó thối gì.
so you can see first hand the type of dog food that you're peddling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là ta giết thằng bạn bán thịt của ngươi.
i cut down your butcher's boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha tôi là một người bán thịt, thưa Đại tá.
my father is a butcher, colonel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi muốn tôi bán thịt đó, cậu biết không?
my mom wanted me to be a butcher, you know that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai có thể treo đầu của a phi lên tấm bài phương.
whoever can bring me the head of fei
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi khá chắc chắn rằng nạn ăn thịt chó sẽ loại bỏ ở việt nam
i am quite sure that dog meat eating will eliminate in vietnam
最后更新: 2023-12-21
使用频率: 1
质量:
参考: