您搜索了: treo đầu dê bán thịt chó (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

treo đầu dê bán thịt chó

英语

最后更新: 2021-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta chỉ sợ bọn tây đó treo đầu dê bán thịt chó thôi

英语

i'm just worried that the foreigners are playing us...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thịt chó

英语

dog meat

最后更新: 2014-01-30
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ăn thịt chó

英语

i love to eat dogs

最后更新: 2022-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bán thịt và cần sa.

英语

who sole meat and weed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao lại "đầu dê" ?

英语

it's changed!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- thịt chó để 2 ngày.

英语

two-day-old coyote.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi muốn tôi bán thịt.

英语

my mom wanted me to be a butcher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Đại bàng treo Đầu núi."

英语

" eagle poised on a mountaintop."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bọn cớm như bọn bán thịt ấy.

英语

the cops are like butchers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôi, đừng kể chuyện bán thịt.

英语

oh, not the butcher story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thử xem ở khu bán thịt coi.

英语

- try the meat section.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc đầu thừa đuôi thẹo ở cửa hàng bán thịt, hay thậm chí lò mổ.

英语

or scraps from the butcher's yard. or even the slaughterhouse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao lại là "đầu dê" ? jc.

英语

sheep head?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cho cậu thấy đó là loại thịt chó thối gì.

英语

so you can see first hand the type of dog food that you're peddling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là ta giết thằng bạn bán thịt của ngươi.

英语

i cut down your butcher's boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha tôi là một người bán thịt, thưa Đại tá.

英语

my father is a butcher, colonel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi muốn tôi bán thịt đó, cậu biết không?

英语

my mom wanted me to be a butcher, you know that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai có thể treo đầu của a phi lên tấm bài phương.

英语

whoever can bring me the head of fei

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi khá chắc chắn rằng nạn ăn thịt chó sẽ loại bỏ ở việt nam

英语

i am quite sure that dog meat eating will eliminate in vietnam

最后更新: 2023-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,661,163 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認