您搜索了: triển khai quảng cáo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

triển khai quảng cáo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

triển khai

英语

carried out

最后更新: 2016-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

- quảng cáo láo!

英语

false advertising.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

ấn phẩm quảng cáo

英语

media publications

最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quảng cáo đấy con ạ.

英语

it's an advertisement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kế hoạch đã triển khai.

英语

plans have been set in motion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

{ifbi đang triển khai lực lượng.

英语

the fbi are mobilizing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

batiatus đã triển khai kế hoạch rồi.

英语

batiatus already moves towards his plan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta nói họ đang triển khai lực lượng.

英语

he said they're mobilising.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó không phải quảng cáo nước hoa đâu.

英语

that's not a cologne ad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn đang xây dựng chiến dịch quảng cáo cho.

英语

boy, am i jazzed about our yumable energy bars commercial.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kho đạn chiến lược chuẩn bị được triển khai.

英语

- full strategic arsenal ready for deployment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố ơi, sao lại có một cô công chúa ở chỗ bảng quảng cáo nhỉ?

英语

daddy, why is there a princess on the castle billboard?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhập example.com sẽ chặn quảng cáo đến example.com và example.com/sub

英语

entering example.com will block ads to example.com and example.com/sub

最后更新: 2017-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những tờ quảng cáo các anh nhận được của ban lânh đạo-- cho thấy chi tiết phần cứng dự kiến và chi phí xây dựng.

英语

the prospectus you've been given by the board details our projected hardware and construction expenses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta xem tv, nhưng thứ gì dài hơn vài phút là quá phức tạp. anh ta không thể nhớ nó bắt đầu như thế nào. anh ta thích xem quảng cáo.

英语

he'd watch tv but anything longer than a couple of minutes was too confusing,... .. he couldn't remember how it began.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lính mỹ thường xuyên triển khai để hỗ trợ các hoạt động chống ma túy và lực lượng nổi dậy. chính phủ mỹ treo thưởng 70 triệu đô la tiền thưởng cho bất cứ thông tin nào giúp bắt được thủ lĩnh của farc.

英语

american soldiers are frequently deployed to assist in anti-narcotics and anti-guerrilla operations, and the american government has posted over $70 million of reward money for any information leading to the capture of farc leadership.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khung chính sách này sẽ tạo điều kiện cho việt nam bắt đầu triển khai nguyên tắc “ba chủ trương thống nhất.” Đây là những nguyên tắc trong điều phối các hoạt động phòng chống aids của quốc gia nhằm sử dụng các nguồn lực hiệu quả và phù hợp nhất, và đảm bảo ứng phó nhanh và quản lý dựa trên kết quả.

英语

the national hiv strategy details the achievements made to date and the challenges that exist. under this strategy and under the coordination of the administration of aids control, 9 action programmes have been developed to provide detailed guidance for the implementation of hiv prevention programmes in a number of areas.

最后更新: 2023-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,705,163 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認