您搜索了: trình gỡ rối psa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trình gỡ rối psa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi tới đây để gỡ rối cho cô.

英语

i am here to help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

& trình gỡ rối@ info: tooltip

英语

debug

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

luật sư mà tôi giúp gỡ rối vụ bê bối.

英语

lawyer i untangled from a malpractice thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ gỡ rối cho cậu bằng cách đấm vào mặt cậu.

英语

i'm gonna give you an out by punching you in the face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm câu trả lời cho những câu hỏi kỹ thuật và gỡ rối.

英语

get answers to technical and troubleshooting questions.

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 3
质量:

越南语

các cậu đã xoay xở gỡ rối được tình hình mà lúc đầu các cậu đã làm rối tung lên.

英语

you managed to un-fuck up the situation you originally fucked up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có một kế hoạch trong tình thế, cho đến gần đây, bắt đầu được gỡ rối.

英语

i need your son to help me repair it. micah wasn't part of our deal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể theo dõi họ mãi. gỡ rối cho họ họ có thể dùng nó để làm tổn thương đến chính bản thân họ.

英语

you can't follow them around taking things out of their hands they might use to hurt themselves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,788,057,857 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認