您搜索了: triệt tiêu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

triệt tiêu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

triệt để

英语

discharge

最后更新: 2021-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

triệt sản.

英语

they sterilize you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

triệt tiêu lẫn nhau, giản ước

英语

cancel out

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

triệt thoái.

英语

go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự giản ước; sự triệt tiêu nhau

英语

cancellation

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

một cách triệt để.

英语

rigorously.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình thế triệt buộc!

英语

what a predicament.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tia triệt tiêu năng lượng ăn chay. bắn.

英语

the de-veganizing ray.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không triệt thoái.

英语

no retreat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nói triệt thoái!

英语

say retreat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dữ liệu phát sóng đã bị triệt tiêu, thưa sếp.

英语

data link broadcast has been terminated, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ triệt âm rất xuất sắc.

英语

the sound suppression is superb.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các vị triệt nhau thử xem?

英语

i got an idea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng sẽ triệt các anh.

英语

- they'll get you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, tụi em tận dụng triệt để.

英语

yeah, we make the most of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy khả năng là hai súng này có thể triệt tiêu lẫn nhau.

英语

- so potentially, these two guns could cancel each other out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rốt cuộc chịu đi triệt sản rồi hả?

英语

you're finally getting spayed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta bị xuất huyết. triệt sản?

英语

- she's been hemorrhaging.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ triệt tiêu khả năng chịu lực của cả một bức tường.

英语

if we drill holes in strategic locations, we compromise the load-carrying capacity of the wall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi sẽ triệt chúng trước.

英语

- we'll get them first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,011,891 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認