来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
triệt để
discharge
最后更新: 2021-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
triệt sản.
they sterilize you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
triệt tiêu lẫn nhau, giản ước
cancel out
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
triệt thoái.
go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự giản ước; sự triệt tiêu nhau
cancellation
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
một cách triệt để.
rigorously.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tình thế triệt buộc!
what a predicament.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tia triệt tiêu năng lượng ăn chay. bắn.
the de-veganizing ray.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không triệt thoái.
no retreat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nói triệt thoái!
say retreat!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dữ liệu phát sóng đã bị triệt tiêu, thưa sếp.
data link broadcast has been terminated, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ triệt âm rất xuất sắc.
the sound suppression is superb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các vị triệt nhau thử xem?
i got an idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng sẽ triệt các anh.
- they'll get you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, tụi em tận dụng triệt để.
yeah, we make the most of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy khả năng là hai súng này có thể triệt tiêu lẫn nhau.
- so potentially, these two guns could cancel each other out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rốt cuộc chịu đi triệt sản rồi hả?
you're finally getting spayed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta bị xuất huyết. triệt sản?
- she's been hemorrhaging.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ triệt tiêu khả năng chịu lực của cả một bức tường.
if we drill holes in strategic locations, we compromise the load-carrying capacity of the wall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi sẽ triệt chúng trước.
- we'll get them first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: