来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
di dau
di dau
最后更新: 2024-03-02
使用频率: 1
质量:
em di dau
where are you going
最后更新: 2021-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
em o dau vay
em o dau loan
最后更新: 2022-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
ban song o dau vay
toi muon biet
最后更新: 2022-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
ban o dau vay mp3 download
ban o dau loan mp3 download
最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
toi khong co di dau toi con ba me bai noi voi ba ngoai bi benh kia
i do not know what you are talking about
最后更新: 2017-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cho vay chi phí thấp cho cựu chiến binh gặp khó khăn về tài chính.
we give low-cost loans to veterans in financial trouble.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
100% ctcpxd không phân bổ chi phí lãi vay, chi phí bảo lãnh cho từng ct/hmct.
there are 100% construction joint stock companies which did not make distributed expenses on credit interest, bonds for each construction/work item.
最后更新: 2019-03-25
使用频率: 2
质量:
参考:
các ctcpxd chưa chú ý đến lập kế hoạch dự trữ nvl; đồng thời các khoản dự toán lãi vay, chi phí quản lý các dn mới chỉ ước tính theo tỷ lệ phần trăm.
some of the construction joint stock companies have less considered the planning for material reserves; budget for credit interest and administration expenses as such budget has just been estimated in percentage.
最后更新: 2019-03-25
使用频率: 2
质量:
参考: