来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trong thực tế.
in force
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
thực tế trong thực tế.
reality-ish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn làm cho tôi ướt trong thực tế
love the way u fuck me hard
最后更新: 2023-08-23
使用频率: 1
质量:
- hình ảnh thực tế.
- photo fit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có khi ảnh muốn quên thực tế.
maybe he's trying to keep his mind off of his hand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế thì tốt hơn, thực tế hơn...
it might be preferable, more practical...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu nên thực tế hơn.
i should have my own reality show.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong dam gi dep bang sen
in the pond, what more beautiful than the lotus
最后更新: 2017-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
thực tế tồi tệ hơn nhiều.
the reality is much, much worse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trong khi c#244; ra ngo#224;i...
hi. - while you're out...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hình như tình hình có vẻ tệ hơn cái gi?
is it getting worse? - what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: