您搜索了: trong ảnh bạn già hơn ngoài thực tế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trong ảnh bạn già hơn ngoài thực tế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trong thực tế.

英语

in force

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

thực tế trong thực tế.

英语

reality-ish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn làm cho tôi ướt trong thực tế

英语

love the way u fuck me hard

最后更新: 2023-08-23
使用频率: 1
质量:

越南语

- hình ảnh thực tế.

英语

- photo fit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có khi ảnh muốn quên thực tế.

英语

maybe he's trying to keep his mind off of his hand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế thì tốt hơn, thực tế hơn...

英语

it might be preferable, more practical...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu nên thực tế hơn.

英语

i should have my own reality show.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong dam gi dep bang sen

英语

in the pond, what more beautiful than the lotus

最后更新: 2017-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thực tế tồi tệ hơn nhiều.

英语

the reality is much, much worse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trong khi c#244; ra ngo#224;i...

英语

hi. - while you're out...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình như tình hình có vẻ tệ hơn cái gi?

英语

is it getting worse? - what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngo

英语

ngô

最后更新: 2013-05-14
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,747,911,361 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認