您搜索了: trong cuộc họp ngày (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trong cuộc họp ngày

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã thấy ngài trong cuộc họp báo.

英语

i saw your press conference.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kiểu cuộc họp

英语

type of meeting

最后更新: 2013-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cuộc họp nào?

英语

what meeting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không, tôi có cuộc họp trong phòng họp.

英语

no, i got a meeting in the conference room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

em vừa có cuộc họp trong thành phố.

英语

i had a meeting downtown.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ng tôi chỉ chuẩn bị cho một cuộc họp lớn ở vegas bây.

英语

we're just gettin' ready for a big meeting' right now in vegas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bạn thắng trong trò chơi backgammon này name

英语

you have won the current game of backgammon

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

#212;ng n#243;i trong tu#7847;n n#224;y.

英语

so you mean in this week...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hiện đường & dẫn đầy đủ trong tiêu đề

英语

close the current tab

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

#272;#250;ng #273;#7845;y!

英语

get it right! wham!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,785,228,490 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認