您搜索了: trong giai đoạn đầu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trong giai đoạn đầu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trong giai đoạn hai.

英语

on to stage two.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong giai đoạn covid

英语

in the current period

最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặc biệt là trong giai đoạn biến đổi đầu tiên.

英语

especially when first turned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc trong giai đoạn chiếm hữu.

英语

probably during the reclamation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ch.lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu

英语

exchange rate differences from revaluation during investment period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn

英语

completed on time

最后更新: 2021-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta vẫn còn trong giai đoạn 2.

英语

she's still in phase 2.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việc phát hiện mối đe dọa vẫn là trong giai đoạn đầu..

英语

the threat detection is still in its elemental phase.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tua đến giai đoạn đầu tiên.

英语

scanning to first event.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn thực hiện đầu tư:

英语

period of investment implementation:

最后更新: 2019-07-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

em nghĩ em đang trong giai đoạn lấp lửng.

英语

i think i'm just in that limbo phase.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn gốc

英语

base period

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn 1.

英语

phase one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai ĐoẠn 1:

英语

phase 01:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đang trong giai đoạn của một cuộc ly dị.

英语

he was in the middle of a divorce.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biểu đồ của nó đang ở trong giai đoạn mong manh!

英语

he's at a delicate stage in his graph!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn miệng

英语

oral stage

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

các súng băng mới vẫn đang trong giai đoạn phát triển.

英语

- new icers are still in development.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giai đoạn đầu tiên của chúng ta là...

英语

brent: our first stage is a whopper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chỉ là chính mình trong giai đoạn này của cuộc đời.

英语

you're just who you are at this point in your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,148,555 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認