您搜索了: trong kho còn lại (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trong kho còn lại

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cÒn lẠi

英语

total liabilities

最后更新: 2020-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẳng phải một trong số còn lại...

英语

wouldn't one of the other people ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn lại!

英语

left!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nửa còn lại

英语

the other half

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn lại 5.

英语

five to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số còn lại?

英语

the rest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đứa còn lại?

英语

they all claim to be the oracle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá trị còn lại

英语

payment of the first instalment

最后更新: 2022-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn lại anh lấy.

英语

that's the deal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

20% còn lại

英语

to the present has been 14 years

最后更新: 2022-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỗ còn lại đâu?

英语

- where is the rest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn lại 13 người.

英语

there's 13 of us left

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"phần còn lại" gì?

英语

- what rest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

số lượng còn lại

英语

the remaining amount

最后更新: 2020-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảđạiđộichỉ còn lại mìnhanhsốngsót.

英语

he was the only one from his unit to survive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phần còn lại .... phần còn lại ....

英语

the rest ...rest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- những người còn lại?

英语

- the rest of you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nỗi đau còn lại trong trí não.

英语

pain is in the mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

yên cương của ổng ở trong kho hàng của Đại tá stonehill, và những thứ còn lại ở trong nhà trọ monarch.

英语

his saddle is at colonel stonehill's stock barn and the rest of his things are at the monarch boarding house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn họ chỉ cho tôi đi tuần khi thiếu người còn lại thì tôi ở trong kho

英语

they only let me out on patrol when they're shorthanded. or else they got me in the property room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,914,030 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認