来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đi liên hoan.
to celebrate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cuộc liên hoan.
- the party.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"trên sàn nhà ướt đẫm máu trong cuộc liên hoan"
"in the blood-bedewed halls of their revel, "
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- cuộc liên hoan bia.
the guest ales.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay ta liên hoan
[crowd cheers] this night we celebrate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giấy mời của tôi tới liên hoan phim cannes đấy
my invitation to the cannes film festival.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các ngươi đang ở trong liên minh chính.
you're in the major leagues now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lần này phải liên hoan thôi.
he won. it calls for a celebration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có thể nói chuyện với mọi người trong liên minh
what can i call you
最后更新: 2021-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
luke đâu? - nó đi liên hoan.
everything you had was old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã liên hoan quá trớn.
you see, we had a little celebration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và tất nhiên, liên hoan thơ nữa.
and of course the poetic festival.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-thắng lớn thì phải liên hoan chứ.
congratulations. you know, i think a celebration's in order.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn bè đã có bàn và liên hoan thịt ngan.
my boys gots a table and the goose is loose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vào mùa thu nọ, đám chim cứ tới liên hoan.
and one fall, the birds were feasting on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng lo về việc chuẩn bị cho buổi liên hoan.
don't worry about the preparations for the party, i've got everything in hand.
最后更新: 2012-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bố cậu bé này là một vị giám khảo của liên hoan phim chúng ta đưa cậu ta đến đó
this boy's father is a judge at the premiere of my film.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng liên hoan... như thể không có một ngày mai.
so, what do predators do when the sun goes down?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có thể gởi dự thi liên hoan thơ năm tới.
we can enter it in next year's poetic festival.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và sau 7 năm theo đuổi vụ việc... chỉ vì một kẻ trong liên đoàn muốn mọi việc lắng xuống.
and after seven long years of "mission accomplished," someone in the corporation just wanted the whole thing to end quietly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式