您搜索了: trong mùa dịch bệnh này (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trong mùa dịch bệnh này

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trong các người có bệnh đậu mùa.

英语

there's smallpox among you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một bệnh tâm thần y như trong sách.

英语

textbook megalomania.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bệnh đậu mùa

英语

smallpox

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:

越南语

là bệnh đậu mùa!

英语

it's smallpox!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

y như gặt một vụ mùa.

英语

just like harvesting a crop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn thua trong trò chơi backgammon này name

英语

you have lost the current game of backgammon

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn bệnh suốt mùa đông đấy.

英语

he's been sick all winter. - how often?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bệnh dịch cũng phát triển theo từng mùa.

英语

epidemic diseases also occur in each season.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

b? n này l? y m?

英语

we want half of this, and that's because we're being generous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

#212;ng n#243;i trong tu#7847;n n#224;y.

英语

so you mean in this week...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

n#7845;u c#417;m trong n#7891;i n#224;y.

英语

cook the rice in this pot,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hiện đường & dẫn đầy đủ trong tiêu đề

英语

close the current tab

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

[tùy chọn% 1]

英语

[%1-options]

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,405,932 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認