来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trong các người có bệnh đậu mùa.
there's smallpox among you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một bệnh tâm thần y như trong sách.
textbook megalomania.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bệnh đậu mùa
smallpox
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:
là bệnh đậu mùa!
it's smallpox!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y như gặt một vụ mùa.
just like harvesting a crop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn thua trong trò chơi backgammon nà y name
you have lost the current game of backgammon
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- hắn bệnh suốt mùa đông đấy.
he's been sick all winter. - how often?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bệnh dịch cũng phát triển theo từng mùa.
epidemic diseases also occur in each season.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
b? n này l? y m?
we want half of this, and that's because we're being generous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
#212;ng n#243;i trong tu#7847;n n#224;y.
so you mean in this week...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
n#7845;u c#417;m trong n#7891;i n#224;y.
cook the rice in this pot,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiá»n ÄÆ°á»ng & dẫn Äầy Äủ trong tiêu Äá»
close the current tab
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
[tùy chá»n% 1]
[%1-options]
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量: