您搜索了: trong mắt delowar,tôi tốt (越南语 - 英语)

越南语

翻译

trong mắt delowar,tôi tốt

翻译

英语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cậu trong mắt tôi

英语

in my eyes, only you.

最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đẹp nhất trong mắt tôi

英语

you are beautiful in my eyes

最后更新: 2024-07-25
使用频率: 1
质量:

越南语

một cái gai trong mắt tôi.

英语

a burr under my hide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong mắt bạn

英语

in your eyes

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong mắt tôi chỉ có anh ấy

英语

in my eyes, only you.

最后更新: 2023-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có cát trong mắt tôi không?

英语

is there sand in my eyes ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong mắt tôi, cậu là người hùng.

英语

you, in my eyes: hero.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ là có máu trong mắt tôi.

英语

i think there's blood in my eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thấy trong mắt hắn?

英语

read his eyes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- đồng tử trong mắt tôi bị giãn ra.

英语

- i had my pupils dilated earlier.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong mắt cậu, bạn.

英语

dude, this is what it's all about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ở trong mắt em.

英语

you dwell in my eyes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong mắt tôi, thằng nhóc trông xấu kinh.

英语

haven't you noticed it's advertised every night on television?

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một cái nút tự diệt ở trong mắt tôi.

英语

there's a kill switch in my eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có gì đó trong mắt ta.

英语

something in my eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú thấy thế trong mắt con!

英语

i can see your eyes now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong mắt chúa, thế là tội lỗi.

英语

in the eyes of the lord, that's a sin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con thấy điều đó trong mắt nó.

英语

i saw it in his eyes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngoại trừ bọt xà bông trong mắt

英语

- except for the soap in my eyes. - ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhận ra nước mắt dâng trong mắt.

英语

i realized there were tears in my eyes.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,934,690,999 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認